090 272 7xxx
8:00 - 21:00
logo2

ME
me - ảnh nhỏ  1

ME

Giá: 60.000

Trong quả me có nhiều chất dinh dưỡng. Một cốc 120 g có thể chứa

Magiê: 28% RDI.
Kali: 22% RDI.
Sắt: 19% RDI.
Canxi: 9% RDI.
Phốt pho: 14% RDI.
Vitamin B1 (thiamin): 34% RDI.
Vitamin B2 (riboflavin): 11% RDI.
Vitamin B3 (niacin): 12% RDI.
Theo dõi lượng vitamin C, vitamin K, vitamin B6 (pyridoxine), folate, vitamin B5 (axit pantothenic), đồng và selen.
Ngoài ra, me cũng chứa 6 gam chất xơ, 3 gam protein và 1 gam chất béo.
SẢN PHẨM ÁP DỤNG ĐƠN VỊ TÍNH LÀ: KG

1. Bạn biết gì về quả Me?

quả me

  • Me là một loại trái cây nhiệt đới. Chúng được sử dụng trong nhiều món ăn trên khắp thế giới, và thậm chí có thể có đặc tính chữa bệnh.
  • Quả me có nguồn gốc từ Châu Phi nhưng cũng phát triển ở Ấn Độ, Pakistan và nhiều vùng nhiệt đới khác.
  • Cây tạo ra những quả giống như hạt đậu chứa đầy hạt được bao quanh bởi một lớp cùi xơ.
  • Cùi quả non có màu xanh và chua. Khi chín, phần cùi ngon ngọt trở nên giống như bột nhão và có vị chua ngọt hơn.

2. Thành phần dinh dưỡng trong quả Me

Trong quả me có nhiều chất dinh dưỡng. Một cốc 120 g có thể chứa

  • Magiê: 28% RDI.
  • Kali: 22% RDI.
  • Sắt: 19% RDI.
  • Canxi: 9% RDI.
  • Phốt pho: 14% RDI.
  • Vitamin B1 (thiamin): 34% RDI.
  • Vitamin B2 (riboflavin): 11% RDI.
  • Vitamin B3 (niacin): 12% RDI.
  • Theo dõi lượng vitamin C, vitamin K, vitamin B6 (pyridoxine), folate, vitamin B5 (axit pantothenic), đồng và selen.

Ngoài ra, me cũng chứa 6 gam chất xơ, 3 gam protein và 1 gam chất béo.

Trên thực tế, một cốc me chứa 69 gam carbs ở dạng đường, tương đương với 17,5 muỗng cà phê đường.

Mặc dù có hàm lượng đường nhưng cùi me được coi là một loại trái cây, không phải là một loại đường bổ sung – loại có liên quan đến hội chứng chuyển hóa và bệnh đái tháo đường loại 2 

Tuy nhiên, me có hàm lượng calo khá cao so với nhiều loại trái cây khác, đây có thể là vấn đề đối với những người đang cố gắng kiểm soát lượng đường nạp vào

Me cũng chứa polyphenol. Đây là các hợp chất thực vật tự nhiên có lợi cho sức khỏe. 

3. Lợi ích của quả Me

3.1. Chất chống oxy hóa có thể tăng cường sức khỏe tim mạch

  • Loại quả này có thể tăng cường sức khỏe tim mạch theo một số cách khác nhau
  • Trong me chứa các polyphenol như flavonoid, một số có thể giúp điều chỉnh mức cholesterol.
  • Không những vậy, một nghiên cứu trên chuột đồng có cholesterol cao cho thấy chiết xuất từ ​​quả me làm giảm tổng lượng cholesterol, cholesterol LDL (“xấu”) và chất béo trung tính 
  • Các chất chống oxy hóa trong trái cây này có thể giúp giảm tổn thương oxy hóa đối với cholesterol LDL, là nguyên nhân chính gây ra bệnh tim 
  • Me cũng chứa hàm lượng magie tương đối cao
  • Một khẩu phần 28 gram hoặc ít hơn 1/4 cốc bột giấy, cung cấp 6% RDI 
  • Magiê có nhiều lợi ích cho sức khỏe và đóng một vai trò trong hơn 600 chức năng của cơ thể. Ngoài ra, me cũng có thể giúp giảm huyết áp và có tác dụng chống viêm và chống đái tháo đường.
  • Do đó, quả me có chứa một lượng magiê tốt, một khoáng chất quan trọng đóng một vai trò trong hơn 600 chức năng trong cơ thể.

3.3. Có thể có tác dụng chống nấm, kháng vi rút và kháng khuẩn

  • Chiết xuất me có chứa các hợp chất tự nhiên có tác dụng kháng khuẩn 
  • Trên thực tế, các nghiên cứu cho thấy loại cây này có thể có hoạt tính chống nấm, kháng vi-rút và kháng khuẩn.
  • Me cũng đã được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các bệnh như sốt rét 
  • Một hợp chất gọi là lupeol được cho là có tác dụng kháng khuẩn của me
  • Do tình trạng kháng thuốc kháng sinh ngày càng gia tăng nên các nhà nghiên cứu đặc biệt quan tâm đến việc sử dụng cây thuốc để chống lại vi khuẩn

4. Các món chế biến từ quả Me

4.1. Các hình thức khác nhau của me

Me có sẵn ở dạng chế biến sẵn, chẳng hạn như kẹo và xi-rô ngọt.

Ngoài ra, cũng có thể tìm thấy trái cây nguyên chất ở ba dạng chính:

  • Vỏ thô: Những quả me này là dạng me ít được chế biến nhất. Nghĩa là chúng vẫn còn nguyên vẹn và có thể dễ dàng mở ra để lấy cùi.
  • Khối ép: Để làm chúng, vỏ và hạt được loại bỏ và cùi được nén thành một khối. 
  • Cô đặc: cô đặc của me là bã đã được đun sôi. Chất bảo quản cũng có thể được thêm vào.

4.2. Sử dụng me nấu ăn

  • Bã me được sử dụng rộng rãi để nấu ăn ở Nam và Đông Nam Á, Mexico, Trung Đông và Caribê. 
  • Hạt và lá cũng có thể ăn được.
  • Ngoài ra, me có thể được sử dụng trong nước sốt, nước xốt, tương ớt, đồ uống và món tráng miệng. Đây cũng là một trong những thành phần của nước sốt Worcestershire.

5. Những điểm cần lưu ý khi dùng

  • Đối tượng phụ nữ mang thai và cho con bú
    + Vẫn chưa có đủ thông tin đáng tin cậy để biết liệu me có an toàn để sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú hay không.
    + Do đó, cần thận trọng khi dùng để đảm bảo an toàn và theo dõi thật sát lượng thức ăn.
  • Bệnh đái tháo đường
    + Hạt me có thể làm giảm lượng đường trong máu.
    + Tuy nhiên, có một lo ngại rằng nó có thể cản trở việc kiểm soát lượng đường trong máu.
    + Nếu mắc đái tháo đường và sử dụng me, hãy theo dõi chặt chẽ lượng đường trong máu. Có thể cần điều chỉnh liều lượng thuốc điều trị tiểu đường.
  • Phẫu thuật
    + Hạt me có thể làm giảm lượng đường trong máu.
    + Tuy nhiên, có một lo ngại rằng nó có thể cản trở việc kiểm soát lượng đường trong máu trong và sau khi phẫu thuật.
    + Ngừng sử dụng me ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật theo lịch trình.

6. Kết luận

  • Me là một loại trái cây chua ngọt được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới. 
  • Mặc dù nó có nhiều chất dinh dưỡng có lợi nhưng nó cũng chứa rất nhiều đường. 
  • Do đó, khi dùng me cũng phải cần lưu ý trên một đối tượng và trường hợp đặc biệt
Sản phẩm tương tự

Đánh giá 0 lượt đánh giá

ANFARM
logo1.1-removebg-preview
Địa chỉ: xxx Tạ Quang Bửu, Phường 4, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 090 272 7xxx 
Website: anxxxxm.net
LIÊN KẾT FACKEBOOK
BẢN ĐỒ